Có 2 kết quả:
矫枉过正 jiǎo wǎng guò zhèng ㄐㄧㄠˇ ㄨㄤˇ ㄍㄨㄛˋ ㄓㄥˋ • 矯枉過正 jiǎo wǎng guò zhèng ㄐㄧㄠˇ ㄨㄤˇ ㄍㄨㄛˋ ㄓㄥˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) to overcorrect (idiom)
(2) to overcompensate
(2) to overcompensate
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) to overcorrect (idiom)
(2) to overcompensate
(2) to overcompensate
Bình luận 0